PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 23/08/2025
Giờ: 8:41 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 119.000 | 120.000 | 500 |
VAG - Kim Phát Lộc | 119.000 | 120.000 | 500 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 114.000 | 117.000 | 500 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
26,130.00 | 26,160.00 | 26,520.00 | |
29,762.23 | 30,062.86 | 31,331.23 | |
34,420.60 | 34,768.29 | 35,881.67 | |
170.96 | 172.68 | 181.82 | |
16,469.84 | 16,636.20 | 17,168.94 | |
3,575.95 | 3,612.07 | 3,727.74 | |
19,893.31 | 20,094.25 | 20,779.26 | |
712.38 | 791.53 | 825.09 | |
18,448.96 | 18,635.31 | 19,232.07 | |
31,716.98 | 32,037.35 | 33,063.28 | |
3,273.53 | 3,306.60 | 3,433.03 | |
- | 4,016.88 | 4,170.46 | |
- | 299.22 | 312.10 | |
16.37 | 18.19 | 19.74 | |
- | 85,613.12 | 89,297.36 | |
- | 6,167.91 | 6,302.07 | |
- | 2,521.93 | 2,628.86 | |
- | 311.19 | 344.47 | |
- | 6,979.84 | 7,280.21 | |
- | 2,675.81 | 2,789.26 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:47:46 ngày 23-08-2025